
Nhằm đem lại sự tiện lợi, tiết kiệm chi phí cho khách hàng khi đặt hàng tại công ty Quốc Kim áp dụng chính sách vận chuyển đối với khách mua hàng như sau:
- Miễn phí giao hàng trong tỉnh Ninh Thuận đối với các sản phẩm có giá trị trên 500.000 VNĐ.
- Thời gian giao hàng trong tỉnh: trong vòng 48h.
- Miễn phí giao hàng đến các tỉnh thành lân cận tỉnh Ninh Thuận: như Bình Thuận, Khánh Hoà, Lâm Đồng với hóa đơn tối thiểu từ 1.000.000 VNĐ. Thời gian giao hàng từ 24h đến 72h.
- Các địa bàn ngoài tỉnh sẽ được thoả thuận thời gian giao hàng cho Quý khách.
- Hoặc khách hàng có thể yêu cầu công ty Quốc Kim vận chuyển hàng đến nhà xe hoặc hãng vận chuyển để chuyển hàng đi xa. Với hình thức này, khách hàng sẽ tự liên hệ với hãng vận chuyển, nhà xe.
- Đối với khách hàng ở các tỉnh thành khác, giá vận chuyển dựa trên khối lượng sản phẩm, số km và địa điểm giao hàng so với trung tâm của nhà vận chuyển:
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN |
STT |
KHU VỰC |
|
|
|
|
|
|
KHÁCH HÀNG THANH TOÁN |
|
|
5kg |
6kg |
7kg |
8kg |
9kg |
10kg |
1 |
Ninh Thuận |
33.000 |
36.900 |
40.800 |
44.700 |
48.600 |
52.500 |
2 |
Khánh Hòa |
33.000 |
36.900 |
40.800 |
44.700 |
48.600 |
52.500 |
3 |
Bình Thuận |
33.000 |
36.900 |
40.800 |
44.700 |
48.600 |
52.500 |
4 |
Lâm Đồng |
33.000 |
36.900 |
40.800 |
44.700 |
48.600 |
52.500 |
5 |
Bình Định |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
6 |
Đà Nẵng |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
7 |
Gia Lai |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
8 |
Huế |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
9 |
Kon Tum |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
10 |
Phú Yên |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
11 |
Quảng Trị |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
12 |
Quảng Nam |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
13 |
Quảng Ngãi |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
14 |
Đắc Lắc |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
15 |
Đắc Nông |
41.000 |
44.900 |
48.800 |
52.700 |
56.600 |
60.500 |
16 |
An Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
17 |
Bình Dương |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
18 |
Bình Phước |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
19 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
20 |
Bạc Liêu |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
21 |
Bến Tre |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
22 |
Cà Mau |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
23 |
Cần Thơ |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
24 |
Đồng Nai |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
25 |
Đồng Tháp |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
26 |
Tp. Hồ Chí Minh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
27 |
Hậu Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
28 |
Kiên Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
29 |
Long An |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
30 |
Lâm Đồng |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
31 |
Sóc Trăng |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
32 |
Tây Ninh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
33 |
Tiền Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
34 |
Trà Vinh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
35 |
Vĩnh Long |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
36 |
Bắc Cạn |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
37 |
Bắc Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
38 |
Bắc Ninh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
39 |
Cao Bằng |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
40 |
Điện Biên |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
41 |
Hà Nội |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
42 |
Hà Giang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
43 |
Hà Nam |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
44 |
Hà Tĩnh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
45 |
Hải Dương |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
46 |
Hải Phòng |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
47 |
Hưng Yên |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
48 |
Hòa Bình |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
49 |
Lào Cai |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
50 |
Lai Châu |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
51 |
Lạng Sơn |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
52 |
Nam Định |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
53 |
Nghệ An |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
54 |
Ninh Bình |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
55 |
Phú Thọ |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
56 |
Quảng Ninh |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
57 |
Quảng Bình |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
58 |
Sơn La |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
59 |
Thái Bình |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
60 |
Thái Nguyên |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
61 |
Thanh Hoá |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
62 |
Tuyên Quang |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
63 |
Vĩnh Phúc |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
64 |
Yên Bái |
43.000 |
46.900 |
50.800 |
54.700 |
58.600 |
62.500 |
- Khi mua hàng, khách hàng vui lòng điền đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết theo yêu cầu để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch.
- Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ hàng hóa khi nhận hàng từ nhân viên giao hàng, nếu có bất kỳ hư hỏng, trầy xước, bể vỡ, móp méo, sai hàng hóa, … sau khi nhân viên giao hàng đi thì công ty Quốc Kim không chịu trách nhiệm.
- Quý khách có thắc mắc xin vui lòng liên hệ: 0683 874468-090 160 78 78